Có 2 kết quả:

排挤 pái jǐ ㄆㄞˊ ㄐㄧˇ排擠 pái jǐ ㄆㄞˊ ㄐㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to crowd out
(2) to push aside
(3) to supplant

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to crowd out
(2) to push aside
(3) to supplant

Bình luận 0